🌟 배가 부르다
🗣️ 배가 부르다 @ Giải nghĩa
- 양에 차다 : 배가 부르다.
🗣️ 배가 부르다 @ Ví dụ cụ thể
• Tôn giáo (43) • Thời tiết và mùa (101) • Sinh hoạt công sở (197) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Chế độ xã hội (81) • Văn hóa đại chúng (52) • Thông tin địa lí (138) • Diễn tả vị trí (70) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Diễn tả tính cách (365) • Vấn đề môi trường (226) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Văn hóa đại chúng (82) • Yêu đương và kết hôn (19) • Xem phim (105) • Triết học, luân lí (86) • Ngôn luận (36) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Du lịch (98) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Sở thích (103) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6)