🌟 배가 부르다

1. 형편이 넉넉하여 아쉬울 것이 없다.

1. NO ĐỦ: Tình trạng đầy đủ, không có gì thiếu thốn.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 그는 요새 배가 불렀는지 힘든 일은 이제 안 하려고 한다.
    He must be full these days, so he's not going to do any hard work anymore.
  • Google translate 참 너도 배가 불렀지 왜 그 좋은 기회를 마다하니?
    You're full too. why don't you take that great opportunity?
    Google translate 아이참, 배가 부른 게 아니라 요새 하는 일이 많아서 더이상 다른 일을 맡을 수가 없어.
    Oh, man, i'm not full, i've got a lot of work to do these days, so i can't take on anything else.

배가 부르다: have a full stomach,満腹である。腹が一杯になる,avoir le ventre plein,tener la panza llena,يشبع,гэдэс дүүрэн,no đủ,(ป.ต.)อิ่มท้อง ; ร่ำรวย, รวย,sudah kaya,быть сытым (довольным),肚子饱;生活好,


🗣️ 배가 부르다 @ Giải nghĩa

🗣️ 배가 부르다 @ Ví dụ cụ thể

💕Start 배가부르다 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Tôn giáo (43) Thời tiết và mùa (101) Sinh hoạt công sở (197) Khoa học và kĩ thuật (91) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Chế độ xã hội (81) Văn hóa đại chúng (52) Thông tin địa lí (138) Diễn tả vị trí (70) Kinh tế-kinh doanh (273) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Diễn tả tính cách (365) Vấn đề môi trường (226) Tình yêu và hôn nhân (28) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Văn hóa đại chúng (82) Yêu đương và kết hôn (19) Xem phim (105) Triết học, luân lí (86) Ngôn luận (36) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Du lịch (98) Sử dụng tiệm thuốc (10) Kiến trúc, xây dựng (43) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sở thích (103) Sinh hoạt trong ngày (11) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6)